Có 4 kết quả:
原地 yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ • 园地 yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ • 園地 yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ • 塬地 yuán dì ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (in) the original place
(2) the place where one currently is
(3) place of origin
(4) local (product)
(2) the place where one currently is
(3) place of origin
(4) local (product)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
garden area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
garden area
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fertile arable soil of loess plateau
Bình luận 0